Có 2 kết quả:
无钩绦虫 wú gōu tāo chóng ㄨˊ ㄍㄡ ㄊㄠ ㄔㄨㄥˊ • 無鉤絛蟲 wú gōu tāo chóng ㄨˊ ㄍㄡ ㄊㄠ ㄔㄨㄥˊ
wú gōu tāo chóng ㄨˊ ㄍㄡ ㄊㄠ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beef tapeworm
Bình luận 0
wú gōu tāo chóng ㄨˊ ㄍㄡ ㄊㄠ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beef tapeworm
Bình luận 0